ĐỘNG CƠ
|
GVR (4X2)
|
EXR (4X2)
|
EXZ (6X4)
|
Loại
|
6HK1-TCS
|
6WF1-TCC
|
6WF1-TCC
|
Kiểu
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
|
115 x 125
|
147 x 140
|
147 x 140
|
Dung tích xi lanhcc
|
7,790
|
14,256
|
14,256
|
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm
|
280 (206) / 2,400
|
390 (287) / 1,800
|
390 (287) / 1,800
|
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm
|
883 (90) / 1,450
|
1,863 (190) / 1,100
|
1,863 (190) / 1,100
|
Tỉ số nén
|
17.5 : 1
|
17.0 : 1
|
17.0 : 1
|
Máy phát điện
|
20V-50A
|
24V-60A (1.5Kw)
|
24V-60A (1.5Kw)
|
Máy đề
|
24V-5Kw
|
24V-7.0Kw
|
24V-7.0Kw
|
SÁT XI
|
GVR (4X2)
|
EXR (4X2)
|
EXZ (6X4)
|
Kiểu ly hợp
|
Đĩa đơn, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
|
Loại hộp số
|
FS8209A
|
MJT7S
|
MJX16P
|
Tỉ số truyền cuối
|
5.125
|
5.125
|
5.125
|
Phanh chính
|
Phanh khí hoàn toàn, 2 dòng, kiểu S-Cam
|
Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS
|
Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS
|
Phanh phụ
|
Phanh khí xả
|
Phanh khí xả
|
Phanh khí xả
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ cao và độ nghiêng vô lăng
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng
|
Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng
|
Cầu trước
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 6,600kg
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg
|
Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg
|
Cầu sau
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 10,400kg
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 13,000kg
|
Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm, khả năng chịu tải 26,000kg
|
Hệ thống treo trước
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Lá nhíp có thanh ổn định ngang
|
Kiểu lá nhíp
|
Hệ thống treo sau
|
Nhíp lá, giảm chấn
|
Kiểu nhiều lá nhíp có giảm chấn
|
Kiểu lá nhíp
|
Kiểu sát xi
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Tiêu chuẩn (dầm U)
|
Kích thước xát xi
|
285 x 85 x 10 + 4.5 + 6
|
285 x 85 x 7
|
285 x 85 x 7
|
Bánh xe, vành
|
10.00R20
|
11.00R20
|
295/80R22.5
|
Dung tích thùng nhiên liệuLít
|
400
|
550
|
550
|
Số cấp tốc độ
|
Hộp số 09 cấp với 02 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
|
Hộp số 07 cấp gồm 7 số tiến & 1 số lùi
|
Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi
|
KÍCH THƯỚC
|
GVR (4X2)
|
EXR (4X2)
|
EXZ (6X4)
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
6,155 x 2,470 x 2,855
|
5,971 x 2,490 x 3,370
|
6,820 x 2,490 x 3,370
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm
|
3,750
|
3,600
|
4,685
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
|
1,440 / 965
|
1,440 / 971
|
1,440 / 661
|
TRỌNG LƯỢNG
|
GVR (4X2)
|
EXR (4X2)
|
EXZ (6X4)
|
Tổng trọng tải đầu kéokg
|
16,785
|
20,000
|
33,000
|
Tổng trọng tải tổ hợpkg
|
40,000
|
42,000
|
60,000
|
Tự trọngkg
|
5,590
|
6,765
|
8,800
|
Khối lượng kéo theo thiết kếkg
|
34,215
|
35,040
|
51,005
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thôngkg
|
34,100
|
32,735
|
39,005
|
THÔNG TIN CHUNG
|
GVR (4X2)
|
EXR (4X2)
|
EXZ (6X4)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
4x2
|
6x4
|
Kiểu cabin
|
Cabin lật, 03 ghế có giường nằm
|
Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm
|
Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm
|